Sự khác biệt giữa máy bay hơi flouded và máy bay hơi giãn nở khô
Máy bay hơi flouded và máy bay hơi giãn nở khô là hai phương pháp thiết kế máy bay hơi khác nhau, sự khác biệt chính được phản ánh ở sự phân phối chất làm lạnh trong máy bay hơi, hiệu suất truyền nhiệt, các tình huống ứng dụng, v.v. Sau đây là bảng so sánh:
1. Trạng thái của chất làm lạnh trong bộ bay hơi
• Máy bay hơi ngập nước
Vỏ dàn bay hơi chứa đầy chất làm lạnh dạng lỏng (thường bao phủ 70% đến 80% bó ống truyền nhiệt), chất làm lạnh sôi bên ngoài ống để hấp thụ nhiệt và hơi nước sau khi khí hóa được máy nén hút đi.
o Tính năng: Tiếp xúc hoàn toàn giữa môi chất lạnh và bề mặt truyền nhiệt, hiệu suất truyền nhiệt cao.
• Máy bốc hơi giãn nở khô
o Chất làm lạnh đi vào bộ bay hơi dưới dạng hỗn hợp khí và lỏng sau khi được tiết lưu qua van giãn nở. Khi chảy trong ống, chất làm lạnh dần dần được hóa hơi hoàn toàn và đầu ra là hơi nước quá nhiệt.
o Tính năng: Lưu lượng môi chất lạnh được kiểm soát chính xác bởi van tiết lưu và không có hiện tượng tích tụ môi chất lạnh dạng lỏng trong bộ phận bay hơi.
2. Hiệu suất truyền nhiệt
• Máy bay hơi ngập nước
Ống truyền nhiệt được ngâm hoàn toàn trong môi chất lạnh dạng lỏng, hệ số truyền nhiệt sôi cao và hiệu suất tốt hơn loại khô (đặc biệt là đối với tình huống lạnh lớn).
o Tuy nhiên, cần lưu ý đến vấn đề có thể giữ lại dầu bôi trơn và cần phải có bộ tách dầu.
• Máy bốc hơi giãn nở khô
o Chất làm lạnh có thể không tiếp xúc đồng đều với thành ống khi chảy trong ống và hiệu suất truyền nhiệt thấp, nhưng có thể cải thiện bằng cách tăng lưu lượng.
o Dầu bôi trơn có thể được lưu thông cùng chất làm lạnh trở lại máy nén mà không cần xử lý thêm.
3. Độ phức tạp và chi phí của hệ thống
• Máy bay hơi ngập nước
o Cần lượng chất làm lạnh lớn (chi phí cao), bộ tách dầu, bộ điều khiển mức, v.v., hệ thống phức tạp.
o Phù hợp với máy làm lạnh lớn (như máy nén ly tâm, máy nén trục vít).
• Máy bốc hơi giãn nở khô
o Lượng điện tích nhỏ, cấu trúc đơn giản, chi phí thấp, dễ bảo trì.
o Thường gặp trong các hệ thống vừa và nhỏ (ví dụ máy điều hòa không khí gia đình, máy bơm nhiệt).
4. Kịch bản ứng dụng
• Máy bay hơi ngập nước
o Công suất làm lạnh lớn, thời gian tải ổn định (như điều hòa trung tâm, lạnh công nghiệp).
o Các tình huống đòi hỏi hiệu suất năng lượng cao (như làm mát trung tâm dữ liệu).
• Máy bốc hơi giãn nở khô
o Những lúc có sự thay đổi tải lớn (như điều hòa không khí tần số thay đổi trong gia đình).
o Các ứng dụng nhạy cảm với lượng chất làm lạnh được nạp (chẳng hạn như hệ thống chất làm lạnh thân thiện với môi trường).
5. Những khác biệt khác
Vật phẩm tương phản đầy chất lỏng khô
Việc trả dầu đòi hỏi dầu bôi trơn tách dầu phải trả lại tự nhiên cùng với chất làm lạnh
Loại chất làm lạnh NH₃, R134a Thích hợp cho nhiều loại chất làm lạnh khác nhau (như R410A)
Độ khó kiểm soát Việc kiểm soát chính xác mức chất lỏng phụ thuộc vào việc điều chỉnh van tiết lưu
Tỷ lệ hiệu suất năng lượng (COP) tương đối cao và tương đối thấp
Tóm lại
• Chọn dàn bay hơi ngập nước để đạt hiệu suất năng lượng cao, công suất làm mát lớn và điều kiện làm việc ổn định.
• Chọn khô: Tập trung vào chi phí, tính linh hoạt, thu nhỏ hoặc các tình huống tải trọng thay đổi.
Trong ứng dụng thực tế, các yếu tố như nhu cầu làm mát, chi phí và độ phức tạp của việc bảo trì cần được xem xét toàn diện. Ví dụ, các tòa nhà thương mại lớn có thể sử dụng các thiết bị làm lạnh Flooded Evaporator, trong khi các thiết bị bay hơi khô thường được sử dụng trong máy điều hòa không khí gia đình.
Thời gian đăng: 14-04-2025